Top 10 Công ty uy tín ngành Nông nghiệp Công nghệ cao năm 2025

06/10/2025

Chuyên mục:

Ngày 06/10/2025, Công ty cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) chính thức công bố Top 10 Công ty uy tín ngành Nông nghiệp Công nghệ cao năm 2025. Lễ tôn vinh các doanh nghiệp tiêu biểu sẽ được tổ chức vào tháng 10/2025 tại Hà Nội.

 Top 10 Công ty uy tín ngành Nông nghiệp Công nghệ cao được xây dựng dựa trên nguyên tắc khoa học và khách quan. Các doanh nghiệp được đánh giá, xếp hạng dựa trên 3 tiêu chí chính: (1) Năng lực tài chính thể hiện trên báo cáo tài chính năm gần nhất; (2) Uy tín truyền thông được đánh giá bằng phương pháp Media Coding - mã hóa các bài viết về doanh nghiệp trên các kênh truyền thông có ảnh hưởng; (3) Khảo sát đối tượng nghiên cứu và các bên liên quan được thực hiện cập nhật đến tháng 9/2025.

Danh sách Top 10 Công ty uy tín ngành Nông nghiệp Công nghệ cao năm 2025

Nguồn: Vietnam Report, tháng 10/2025

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam bước vào giai đoạn bản lề của quá trình tái cơ cấu, ngành nông nghiệp – vốn được coi là “trụ đỡ” truyền thống – đang chứng kiến một sự chuyển dịch mang tính chiến lược: từ vai trò bảo đảm an sinh và ổn định vĩ mô, sang vị thế động lực tăng trưởng mới gắn với đổi mới công nghệ, kinh tế xanh và hội nhập toàn cầu. Nghiên cứu Ngành Nông nghiệp Công nghệ cao Việt Nam 2025 của Vietnam Report được xây dựng với mục tiêu phân tích sự chuyển dịch này, đồng thời vinh danh những doanh nghiệp tiên phong đã và đang kiến tạo nên diện mạo mới của ngành.

Ba phát hiện chính từ khảo sát của Vietnam Report

Thứ nhất, về mô hình kinh doanh, kết quả khảo sát cho thấy 55% doanh nghiệp lựa chọn mô hình tích hợp toàn chuỗi giá trị – từ đầu vào giống, phân bón đến chế biến và phân phối – nhằm kiểm soát chất lượng và tối ưu hiệu quả “từ trang trại đến bàn ăn”. 32% tập trung chuyên biệt vào một mắt xích (ví dụ như xuất khẩu gạo, cà phê, thủy sản), nhấn mạnh chiều sâu và tiêu chuẩn quốc tế. 14% còn lại là các doanh nghiệp cung cấp nền tảng công nghệ (IoT, blockchain, giải pháp quản trị nông hộ), đóng vai trò kích hoạt cho toàn ngành. Bức tranh này cho thấy sự nổi lên mạnh mẽ của mô hình tích hợp – vốn được xem là điều kiện tiên quyết để xây dựng vùng nguyên liệu quy mô lớn, đồng bộ và có thể truy xuất nguồn gốc.

Hình 1: Mô hình kinh doanh và vai trò chính của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị nông nghiệp

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Thứ hai, về mức độ ứng dụng công nghệ, kết quả khảo sát phản ánh một “heatmap” công nghệ đa dạng. Công nghệ sinh học (86,4%) và công nghệ số (81,8%) là hai mũi nhọn được triển khai rộng rãi nhất, tiếp theo là tự động hóa (68,2%) và công nghệ sau thu hoạch (63,6%), trong khi nông nghiệp chính xác mới đạt 50%. Sự phân hóa này cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam đã đi nhanh trong những mảng gần thị trường và gắn với hiệu quả trực tiếp, nhưng vẫn còn nhiều dư địa trong các công nghệ lõi đòi hỏi đầu tư dài hạn, như nông nghiệp chính xác, máy bay không người lái…

Hình 2: Các công nghệ/ giải pháp triển khai thành công ở quy mô thương mại

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Thứ ba, về đầu tư nghiên cứu phát triển (R&D), dữ liệu cho thấy 52% doanh nghiệp dành ít hơn 3% doanh thu cho R&D, trong khi chỉ 19% doanh nghiệp đầu tư trên 5% doanh thu. So với các chuẩn mực quốc tế (như Israel dành khoảng 15% GDP ngành nông nghiệp đầu tư cho R&D, Hà Lan là khoảng 10%), mức này còn khá khiêm tốn. Điều này hàm ý rằng việc nâng chuẩn đầu tư cho đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa để Việt Nam rút ngắn khoảng cách với các quốc gia tiên phong.

Bên cạnh các dữ liệu định lượng, nghiên cứu cũng ghi nhận các chia sẻ từ doanh nghiệp tiên phong trong ứng dụng công nghệ. Đại diện một startup cung cấp nền tảng IoT cho nông hộ nhấn mạnh: “IoT và AI có thể giúp nông dân tăng năng suất từ 20–30%, đồng thời giảm 30–50% lượng phân bón và nước. Quan trọng hơn, dữ liệu thu thập từ trang trại không chỉ giúp tối ưu canh tác, mà còn trở thành một dạng “vốn dữ liệu” để tham gia thị trường tín chỉ carbon thông qua cơ chế MRV (Measurement–Reporting–Verification).” Chia sẻ này hé lộ một xu thế lớn: khi nông nghiệp bước vào kỷ nguyên carbon, giá trị không chỉ nằm ở sản phẩm vật chất (gạo, cà phê, cá tra), mà còn nằm ở dữ liệu phát thải được đo đếm và chứng nhận. Đây là “cửa ngõ” để doanh nghiệp Việt Nam mở ra nguồn thu mới từ kinh tế carbon, bên cạnh doanh thu xuất khẩu truyền thống.

Bối cảnh chuyển dịch: Từ “trụ đỡ” đến “động lực”

Trong nhiều thập kỷ, nông nghiệp luôn được coi là “trụ đỡ” của nền kinh tế Việt Nam, giữ vai trò ổn định xã hội, bảo đảm an ninh lương thực và đóng góp tích cực cho cán cân thương mại. Năm 2023, GDP toàn ngành nông, lâm, thủy sản đạt mức tăng trưởng 3,83%, cao nhất trong nhiều năm, giúp bù đắp những biến động ở khu vực công nghiệp và dịch vụ, qua đó duy trì tăng trưởng GDP cả nước ở mức 5,05%. Sang năm 2024, mức tăng trưởng của khu vực này được ước tính đạt 3,27%, có dấu hiệu chững lại so với năm trước. Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu năm 2025, nông, lâm, thủy sản đã nhanh chóng lấy lại đà, tăng trưởng 3,84% so với cùng kỳ, cho thấy khả năng phục hồi bền bỉ trong bối cảnh kinh tế quốc tế còn nhiều bất ổn.

Điểm sáng rõ rệt nhất đến từ xuất khẩu. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt ~62,4 tỷ USD, tăng gần 18,5% so với năm 2023 và lập kỷ lục mới. Bước sang năm 2025, đà tăng trưởng tiếp tục duy trì với 52 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm, tăng 14% so với cùng kỳ. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào các mặt hàng giá trị cao như cà phê, hạt điều, hồ tiêu và thủy sản, trong khi gạo và rau quả chịu áp lực giảm giá và gia tăng rào cản kỹ thuật từ thị trường nhập khẩu.

Từ góc nhìn chiến lược, các chỉ số trên không chỉ minh chứng cho sức bật của ngành trong giai đoạn ngắn hạn, mà còn khẳng định một xu thế tất yếu: nông nghiệp Việt Nam không thể chỉ duy trì vai trò “trụ đỡ”, mà đang dần trở thành “động lực tăng trưởng mới”. Sự chuyển dịch này đòi hỏi phải công nghệ hóa toàn bộ chuỗi giá trị – từ giống, canh tác, chế biến đến logistics và xuất khẩu. Chỉ khi công nghệ được tích hợp đồng bộ, nông nghiệp mới có thể vượt qua giới hạn về năng suất, chất lượng và khả năng truy xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu. Chính trong bối cảnh đó, nhu cầu đổi mới mô hình kinh doanh, tăng cường đầu tư R&D và ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp không còn là lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện sống còn. Đây cũng chính là nền tảng để các doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao khẳng định vị thế, đồng thời mở ra chương mới trong tiến trình đưa nông nghiệp Việt Nam từ trụ đỡ truyền thống đến động lực tăng trưởng mới.

Góc nhìn từ lăng kính truyền thông: Sự chuyển dịch trong nhận thức của công chúng

Sự chuyển dịch vai trò của ngành nông nghiệp không chỉ thể hiện qua các chỉ số kinh tế, mà còn được phản ánh rõ nét qua lăng kính truyền thông. Phân tích dữ liệu truyền thông về ngành trong giai đoạn từ tháng 8/2024 đến tháng 7/2025 so với cùng kỳ năm trước cho thấy một sự trưởng thành vượt bậc trong câu chuyện mà ngành đang kể và cách công chúng đón nhận.

Hình 3: Những chủ đề thu hút truyền thông ngành Nông nghiệp công nghệ cao

Nguồn: Vietnam Report, Tổng hợp Dữ liệu Media Coding ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2023 - 7/2025

Thứ nhất, sự bùng nổ của các nội dung gắn với phát triển bền vững. Chủ đề “Xã hội/CSR/Tài trợ” đã tăng vọt từ 4,2% lên 10,1% (tăng 5,9 điểm %), và “Chính sách Môi trường” cũng tăng mạnh từ 0,8% lên 4,8% (tăng 4,0 điểm %). Gộp lại, nhóm chủ đề liên quan trực tiếp đến Phát triển Bền vững (ESG) đã tăng gần 10 điểm phần trăm, trở thành một trong những trụ cột truyền thông chính. Điều này cho thấy các doanh nghiệp đang chủ động xây dựng hình ảnh là “doanh nghiệp có trách nhiệm", với uy tín không chỉ đến từ lợi nhuận mà còn từ những đóng góp cho xã hội và cam kết với môi trường.

Thứ hai, sự trỗi dậy của yếu tố “thực lực”. Các chủ đề gắn với năng lực cốt lõi của doanh nghiệp đều tăng đáng kể: “Tài chính/Kết quả kinh doanh” tăng mạnh từ 13,6% lên 17,2% (+3,6 điểm %), và “Sản phẩm” cũng tăng từ 9,2% lên 11,0% (+1,8 điểm %). Điều này chứng tỏ ngành nông nghiệp công nghệ cao đang ngày càng được nhìn nhận dưới lăng kính của một ngành kinh tế thực thụ, có hiệu quả. Truyền thông và công chúng đang quan tâm nhiều hơn đến các con số biết nói: doanh thu, lợi nhuận, kim ngạch xuất khẩu và các sản phẩm mới đột phá.

Nhìn chung, phân tích truyền thông cho thấy một sự chuyển dịch chiến lược trong cách ngành nông nghiệp công nghệ cao định vị chính mình: từ việc quản trị hình ảnh đơn thuần sang việc chủ động kể câu chuyện về “hiệu quả kinh doanh và trách nhiệm xã hội”.

Ba mô hình Nông nghiệp Công nghệ cao dẫn dắt thị trường

Như đã nêu ở phần đầu, các doanh nghiệp tiên phong đang định hình lại ngành nông nghiệp thông qua ba mô hình kinh doanh cốt lõi. Việc phân tích sâu các mô hình này sẽ làm rõ bản chất cốt lõi của những doanh nghiệp dẫn dắt.

Mô hình 1 - Doanh nghiệp tích hợp toàn chuỗi giá trị

Đây là mô hình mà các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong ngành chăn nuôi và thực phẩm, đang theo đuổi quyết liệt. Đặc trưng của mô hình này là doanh nghiệp đầu tư theo chiều dọc, kiểm soát mọi khâu từ sản xuất đầu vào (thức ăn chăn nuôi, con giống), tổ chức trang trại quy mô công nghiệp, cho đến sở hữu nhà máy chế biến và hệ thống phân phối sản phẩm cuối cùng. Mục tiêu là khép kín chuỗi cung ứng, đảm bảo kiểm soát chất lượng “từ trang trại đến bàn ăn”. Sự đổi mới không dừng lại ở đó. Nhiều doanh nghiệp đã nâng cấp mô hình này bằng cách tích hợp thêm các cam kết về phát triển bền vững, truy xuất nguồn gốc, và thân thiện với môi trường. Để vận hành hiệu quả chuỗi giá trị phức tạp này, các công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 như Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) đang được tích hợp sâu rộng vào quản lý sản xuất và kinh doanh. Mô hình này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và an toàn vệ sinh thực phẩm ở mức cao nhất mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh vượt trội, giúp các doanh nghiệp giữ vững vị thế dẫn đầu.

Mô hình 2 - Doanh nghiệp chuyên biệt hóa mắt xích & xuất khẩu

Nhóm mô hình thứ hai gồm các doanh nghiệp tập trung vào một khâu chuyên sâu trong chuỗi giá trị - thường là khâu đòi hỏi hàm lượng công nghệ hoặc tiêu chuẩn cao - và vươn ra thị trường quốc tế dựa trên lợi thế cạnh tranh đó. Thay vì tích hợp dàn trải, các doanh nghiệp này chọn chiến lược “đại dương xanh” trong một ngách hẹp nhưng đạt trình độ hàng đầu. Ví dụ tiêu biểu là các công ty giống cây trồng, vật tư nông nghiệp công nghệ cao. Họ tập trung vào R&D và kinh doanh giống, lai tạo thành công nhiều giống lúa, ngô có năng suất cao, phẩm chất tốt, đáp ứng thị trường xuất khẩu khó tính. Một ví dụ khác là nhóm doanh nghiệp chuyên chế biến sâu và xuất khẩu nông sản đạt chuẩn quốc tế. Họ tập trung vào một số loại trái cây nhiệt đới, xây dựng nhà máy chế biến hiện đại đạt các chứng chỉ ISO, HACCP và phát triển hệ thống phân phối tại EU, Mỹ. Điểm chung của mô hình này là chuyên môn hóa cao độ và hướng tới tiêu chuẩn quốc tế, giúp nâng tầm vị thế nông nghiệp Việt trên thị trường toàn cầu.

Mô hình 3 - Doanh nghiệp cung cấp nền tảng công nghệ

Đây là nhóm doanh nghiệp không trực tiếp sản xuất nông sản quy mô lớn, mà tập trung phát triển các giải pháp công nghệ số, IoT, AI, nền tảng dịch vụ... để hỗ trợ hàng ngàn hộ nông dân và doanh nghiệp khác nâng cao hiệu quả sản xuất. Họ chính là những người kích hoạt đổi mới sáng tạo trong ngành.

Quá trình này đang diễn ra theo hai hướng song song và bổ trợ lẫn nhau:

Tối ưu hóa sản xuất tại trang trại (On-farm optimization): Giải quyết bài toán “làm thế nào để trồng tốt hơn”. Tại đây, các startup công nghệ đang tiên phong ứng dụng cảm biến IoT và AI để “giải mã” ngôn ngữ của đất, phân tích chính xác các chỉ số dinh dưỡng quan trọng như N, P, K, độ pH, độ ẩm, và nhiệt độ. Dựa trên dữ liệu thu thập theo thời gian thực, các nền tảng này đưa ra khuyến nghị canh tác thông minh về việc bón phân và tưới tiêu. Kết quả thực tiễn cho thấy phương pháp này có thể giúp nông dân tăng năng suất lên tới 30%, đồng thời giảm 30-50% lượng phân bón và nước tưới, giải quyết triệt để vấn đề lãng phí đầu vào.

Tối ưu hóa chuỗi giá trị (Value chain optimization): Giải quyết bài toán “làm thế nào để bán tốt hơn”. Ở hướng này, các nền tảng công nghệ B2B (doanh nghiệp-với-doanh nghiệp) đang được xây dựng để kết nối trực tiếp các hợp tác xã và nông dân với chuỗi cung ứng toàn cầu, qua đó giải quyết các nút thắt cố hữu về vốn và đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm. Tương tự, các tập đoàn lớn cũng đang tích cực áp dụng công nghệ 4.0, AI, Big Data để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh, hoặc lên kế hoạch xây dựng bộ dữ liệu lớn của toàn bộ nông dân liên kết, kết hợp với thiết bị viễn thám để dự báo và cảnh báo sâu bệnh từ xa.

Sự phát triển đồng bộ của cả hai hướng này cho thấy hệ sinh thái AgriTech Việt Nam đang trưởng thành một cách toàn diện. Việc trồng tốt mà không bán được sẽ không mang lại giá trị kinh tế, trong khi việc có một chuỗi cung ứng tốt mà không có sản phẩm chất lượng để cung cấp thì không thể bền vững. Sự kết hợp giữa tối ưu hóa sản xuất và tối ưu hóa chuỗi giá trị sẽ tạo ra một nền nông nghiệp hiệu quả, minh bạch và có sức cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.

Thách thức trong chuỗi giá trị

Thách thức nội tại: Niềm tin, Vốn, Quy mô và Nhân lực

Dù các doanh nghiệp tiên phong trong nông nghiệp công nghệ cao đang nỗ lực kéo ngành đi lên, họ vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản nội tại cố hữu.

Đầu tiên và có lẽ là phức tạp nhất là rào cản về thị trường và niềm tin. Như chia sẻ của một nhà sáng lập AgriTech: “Thuyết phục một nông dân tin vào app còn khó hơn thuyết phục nhà đầu tư tin vào kế hoạch kinh doanh”. Sự hoài nghi này không phải là sự bảo thủ vô cớ, mà là kết quả của những trải nghiệm tiêu cực được tích lũy qua nhiều năm với phân bón giả, vật tư kém chất lượng, và cả điệp khúc “được mùa, mất giá”. Rào cản vì thế không chỉ nằm ở sản xuất, mà dịch chuyển mạnh mẽ sang bài toán đầu ra và sự đứt gãy của chuỗi giá trị sau thu hoạch. Doanh nghiệp công nghệ nhận ra rằng họ không thể chỉ bán một giải pháp kỹ thuật, mà phải trở thành một đối tác tích hợp, chủ động kết nối thị trường để đảm bảo người nông dân nhìn thấy lợi ích kinh tế rõ ràng. Ngay cả ở phía người tiêu dùng cuối cùng, niềm tin cũng là một yếu tố quyết định. Câu hỏi then chốt luôn là: “Người tiêu dùng có sẵn sàng chi trả cho những giá trị cộng thêm đó không?”. Khi thị trường chưa thực sự thấu hiểu và tin tưởng vào giá trị của nông nghiệp công nghệ cao, đầu ra cho sản phẩm sẽ rất bấp bênh. Điều này buộc các doanh nghiệp tiên phong phải tự mình xây dựng lòng tin thông qua sự minh bạch, ví dụ như áp dụng công nghệ Blockchain để người dùng tự kiểm chứng nguồn gốc sản phẩm.

Thứ hai là rào cản về vốn và tín dụng. Nông nghiệp công nghệ cao là một lĩnh vực thâm dụng vốn, đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn và thời gian thu hồi vốn kéo dài. Vấn đề sâu xa hơn là sự thiếu tương thích giữa mô hình tín dụng truyền thống với đặc thù của ngành. Các ngân hàng thường xem nông nghiệp là lĩnh vực rủi ro cao và đòi hỏi tài sản thế chấp lớn, trong khi “tài sản lớn nhất của chúng tôi là ý tưởng”. Ngành cần một “dòng vốn thông minh” – kiên nhẫn và thẩm định dựa trên tính khả thi của dự án thay vì chỉ dựa vào tài sản vật chất.  

Thứ ba là bài toán về quy mô và nhân lực. Tình trạng đất đai manh mún, phân tán là một rào cản cấu trúc, bởi “chúng ta không thể đưa robot, drone, hay hệ thống tưới tiêu thông minh của Israel vào những mảnh ruộng vài trăm mét vuông được”. Bài toán tổ chức lại sản xuất, tích tụ đất đai và xây dựng vùng nguyên liệu tập trung vì thế trở thành điều kiện tiên quyết để công nghệ có “đất dụng võ”. Bên cạnh đó, thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao cũng được chính các doanh nghiệp xác nhận. Khảo sát của Vietnam Report cho thấy, có đến 25% doanh nghiệp xem “thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng liên ngành” là rào cản lớn thứ hai kìm hãm tốc độ phát triển của họ, chỉ sau biến đổi khí hậu. Nông nghiệp công nghệ cao đòi hỏi một đội ngũ vừa am hiểu công nghệ, có khả năng vận hành thiết bị, phân tích dữ liệu, vừa nắm vững kiến thức chuyên sâu về cây trồng, vật nuôi và quản trị chuỗi giá trị - song nguồn nhân lực này hiện nay vẫn còn rất hạn chế.

“Điểm nghẽn” thể chế và kỳ vọng vào vai trò của Chính phủ

Bên cạnh những thách thức nội tại, các doanh nghiệp còn vấp phải các điểm nghẽn thể chế ở tầm vĩ mô. Sự thiếu linh hoạt trong khung pháp lý cho công nghệ và thị trường mới chính là một “điểm nghẽn” nghiêm trọng. Điều này được chính các doanh nghiệp xác nhận khi có đến 35% cho rằng việc Chính phủ xây dựng “Khung pháp lý cho các thị trường mới như tín chỉ carbon” là một trong hai tác động chính sách tích cực và rõ rệt nhất mà họ kỳ vọng. Cùng với đó, 35% doanh nghiệp cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “Hỗ trợ xúc tiến thương mại, gỡ bỏ rào cản kỹ thuật xuất khẩu”. Điều này cho thấy doanh nghiệp kỳ vọng Chính phủ đóng vai trò kiến tạo sân chơi và mở đường ra thị trường hơn là các ưu đãi tài chính trực tiếp (chỉ 15%).

Hình 4: Top 4 chính sách của Chính phủ đang tạo tác động tích cực rõ rệt cho sự phát triển của ngành

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Một ví dụ điển hình là sự lúng túng trong định nghĩa “máy móc nông nghiệp” để áp dụng chính sách hỗ trợ. Các thiết bị công nghệ số như cảm biến đo đất hay phần mềm quản lý trang trại đôi khi không được coi là “máy móc” theo định nghĩa truyền thống, khiến nông dân khó tiếp cận các gói hỗ trợ của địa phương. Như chia sẻ từ một CEO startup AgriTech, việc quan trọng là phải trao quyền cho cán bộ địa phương được phép linh hoạt diễn giải và bao gồm cả các sản phẩm công nghệ mới trong danh mục được hỗ trợ, thay vì phải chờ đợi các văn bản sửa đổi.

Các lĩnh vực trọng điểm và cơ hội mới

Ngành hàng rau quả - “Ngôi sao đang lên”

Ngành hàng rau quả đang nổi lên như một trong những động lực tăng trưởng mạnh mẽ nhất của nông nghiệp Việt Nam. Trên đà kim ngạch ấn tượng 7,12 tỷ USD trong năm 2024, ngành tiếp tục bứt phá trong 9 tháng đầu năm 2025 với giá trị xuất khẩu đạt khoảng 6,11 tỷ USD, tăng 8,3% so với cùng kỳ. Kết quả này mở ra kỳ vọng lớn về việc ngành rau quả sẽ cán mốc kim ngạch 8 tỷ USD ngay trong năm 2025.

Hình 5: Áp lực thị trường mạnh mẽ nhất buộc doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và áp dụng công nghệ

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Để thâm nhập và đứng vững tại các thị trường khó tính như Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, các doanh nghiệp phải tuân thủ những tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và thực hành nông nghiệp tốt, chẳng hạn như GlobalG.A.P., HACCP, và ISO 22000. Áp lực này là có thật và mang tính quyết định. Theo khảo sát của Vietnam Report, “Các tiêu chuẩn bắt buộc về ESG từ thị trường xuất khẩu” chính là động lực thị trường mạnh mẽ nhất (38,10%) buộc các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và áp dụng công nghệ.

Câu chuyện thành công của quả sầu riêng trong năm 2024 là một minh chứng ngoạn mục nhất cho tiềm năng của nông sản giá trị cao. Kim ngạch xuất khẩu sầu riêng đã đạt mức kỷ lục lịch sử là 3,2 tỷ USD, chiếm gần một nửa kim ngạch xuất khẩu rau quả của cả nước. Thành công đột phá này có được chủ yếu nhờ vào việc mở cửa thành công thị trường Trung Quốc (chiếm 91% lượng tiêu thụ toàn thế giới) thông qua việc ký kết nghị định thư xuất khẩu chính ngạch.

Kinh tế carbon: Từ tiềm năng đến lợi nhuận

Việc chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững không chỉ là định hướng chính sách mà đã trở thành chiến lược hành động của các doanh nghiệp tiên phong. Khảo sát của Vietnam Report cho thấy một con số rất ấn tượng: 72,73% doanh nghiệp hàng đầu cho biết họ đã có chiến lược ESG toàn diện và đang tích cực triển khai, cho thấy cam kết mạnh mẽ và sự trưởng thành trong tư duy phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, thị trường tín chỉ carbon đang nổi lên như một cơ hội mới để biến cam kết ESG thành doanh thu trực tiếp.

Hình 6: Mức độ ưu tiên của doanh nghiệp đối với các hoạt động phát triển bền vững (ESG)

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Hai bằng chứng then chốt củng cố xu thế này: (1) Việt Nam đã thu về 51,5 triệu USD từ thương vụ bán 10,3 triệu tín chỉ REDD+ cho World Bank năm 2024 – thương vụ lớn nhất Đông Á; (2) riêng ngành nông nghiệp có thể tạo ra khoảng 57 triệu tín chỉ mỗi năm nếu tận dụng tối đa các giải pháp canh tác carbon thấp. Cùng với giá trị giao dịch toàn cầu vượt trăm tỷ USD và lộ trình thị trường carbon nội địa (thí điểm 2025 - 2027, vận hành đầy đủ từ 2028), Việt Nam đang đứng trước một “đường băng” thuận lợi để cất cánh.

Khảo sát cũng cho thấy 68,2% doanh nghiệp đang tìm hiểu cơ hội tín chỉ carbon, trong khi chỉ 18,2% đã có dự án cụ thể – phản ánh tiềm năng lớn nhưng cũng đòi hỏi khung pháp lý rõ ràng và mô hình kinh doanh khả thi. Một số hướng đi triển vọng gồm: Lúa carbon thấp với 7 triệu ha đất canh tác; Lâm nghiệp REDD+ với 15 triệu ha rừng và tỷ lệ che phủ 42%; Chăn nuôi – biogas và thủy sản carbon thấp; Các nền tảng công nghệ (IoT, AI, blockchain) để chuẩn hóa dữ liệu và thương mại hóa tín chỉ.

Hình 7: Mức độ quan tâm của doanh nghiệp đối với thị trường tín chỉ carbon

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Phân tích SWOT ngành Nông nghiệp Công nghệ cao Việt Nam

Để tổng hợp một cách hệ thống các yếu tố nội tại và ngoại cảnh đang định hình tương lai ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam, ma trận phân tích SWOT (Điểm mạnh - Điểm yếu - Cơ hội - Thách thức) cung cấp một lăng kính chiến lược toàn diện.

Hình 8: Phân tích SWOT ngành Nông nghiệp Công nghệ cao Việt Nam

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành Nông nghiệp Công nghệ cao, tháng 8/2025

Điểm mạnh của ngành đến từ sự kết hợp giữa nền tảng vững chắc và động lực đổi mới. Trước hết, đó là một nền nông nghiệp đa dạng, đã chứng tỏ được sức chống chịu và khả năng thích ứng cao qua nhiều biến động. Nền tảng này được củng cố bởi sự quan tâm, chỉ đạo quyết liệt và các mục tiêu tham vọng từ Chính phủ, tạo ra một hành lang chính sách thuận lợi. Song song đó, một hệ sinh thái khởi nghiệp năng động, sáng tạo đang nổi lên như một động lực quan trọng, có khả năng tạo ra các giải pháp công nghệ đột phá, giải quyết các bài toán cụ thể của ngành. Đặc biệt, một dấu hiệu cho thấy sự trưởng thành và tầm nhìn dài hạn của các doanh nghiệp đầu ngành là cam kết và hành động mạnh mẽ về phát triển bền vững (ESG), với hơn 72% doanh nghiệp cho biết đã có chiến lược toàn diện và đang tích cực triển khai.  

Tuy nhiên, ngành cũng đối mặt với những điểm yếu cố hữu cần được khắc phục. Rào cản lớn nhất là thực trạng sản xuất còn manh mún, nhỏ lẻ, gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ trên quy mô lớn và đồng bộ. Về chiều sâu, mức đầu tư cho R&D còn chưa đồng đều; khảo sát cho thấy khoảng 2/3 doanh nghiệp chi dưới 3% doanh thu cho R&D, một tỷ lệ có thể làm chậm quá trình đổi mới sáng tạo từ gốc. Quan trọng hơn cả, ngành đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng liên ngành. Đây không còn là nhận định cảm tính mà đã được 25% doanh nghiệp xác nhận là rào cản lớn thứ hai kìm hãm tốc độ phát triển của họ.  

Về ngoại cảnh, ngành đang đứng trước những cơ hội to lớn. Trên bình diện toàn cầu, nhu cầu về lương thực an toàn, có thể truy xuất nguồn gốc và được sản xuất bền vững ngày càng tăng, mở ra cánh cửa cho nông sản chất lượng cao của Việt Nam. Một cách nghịch lý, cơ hội tăng trưởng đột phá nhất lại được chính các doanh nghiệp nhìn nhận là đến từ thị trường nội địa, với 47,62% cho rằng việc phát triển các dòng sản phẩm cao cấp, có thương hiệu mạnh cho sân nhà là con đường hứa hẹn nhất. Bên cạnh đó, thị trường tín chỉ carbon đang mở ra một nguồn doanh thu hoàn toàn mới và đầy tiềm năng, biến các hoạt động nông nghiệp bền vững thành một tài sản kinh tế. Cuối cùng, các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới tiếp tục là đòn bẩy quan trọng, giúp mở rộng các thị trường xuất khẩu cao cấp.  

Song hành cùng cơ hội là những thách thức không thể xem nhẹ. Rủi ro lớn nhất và khó lường nhất chính là tác động của biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, được 65% doanh nghiệp xem là rào cản lớn nhất ngoài vốn và đất đai. Về phương diện thị trường, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cường quốc nông nghiệp trong khu vực như Thái Lan và Indonesia đòi hỏi Việt Nam phải không ngừng đổi mới để giữ vững vị thế. Cuối cùng, các rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và môi trường từ các thị trường nhập khẩu ngày càng trở nên nghiêm ngặt, vừa là thách thức, vừa là động lực buộc ngành phải nâng cao tiêu chuẩn chất lượng.  

Khuyến nghị chiến lược

Ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam đang đứng trước một “ngã rẽ” quan trọng: tiềm năng lớn, nhưng thách thức cũng không nhỏ. Để biến cơ hội thành sức bật tăng trưởng, cần một liên minh hành động giữa Nhà nước, doanh nghiệp và hệ sinh thái khởi nghiệp.

Với Nhà nước, vai trò then chốt không chỉ là hỗ trợ mà là kiến tạo sân chơi: nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý cho AgriTech và tín chỉ carbon, đồng thời đẩy mạnh “ngoại giao nông nghiệp” để mở cửa thị trường xuất khẩu chính ngạch cho nông sản chiến lược.

Với doanh nghiệp, mệnh lệnh cấp bách là đầu tư vào lõi công nghệ và dữ liệu, tích hợp ESG và tín chỉ carbon thành lợi thế cạnh tranh, song song với chiến lược “hai chân”: chinh phục thị trường quốc tế và xây dựng thương hiệu mạnh ngay tại sân nhà.

Với startup và quỹ đầu tư, con đường duy nhất là tư duy nền tảng và tầm nhìn khu vực: phát triển giải pháp tạo hiệu ứng mạng lưới, hợp tác với tập đoàn và viện nghiên cứu, đồng thời mở rộng thị trường ra Đông Nam Á ngay từ đầu.

Tóm lại, để nông nghiệp công nghệ cao thực sự trở thành động lực tăng trưởng mới của nền kinh tế, Việt Nam cần sự đồng bộ giữa chính sách kiến tạo, chiến lược công nghệ của doanh nghiệp, và sức sáng tạo từ hệ sinh thái khởi nghiệp.

 

Vietnam Report